* Thông số kỹ thuật:
| Gama | BẾP ĐiỆN ÂM |
| Kiểu máy | TR 831 HZ |
| màu sắc | KIẾNG |
| Tham khảo | 10210004 |
| EAN | |
| KẾT THÚC | |
| Mặt kiếng vát cạnh | Có |
| CÔNG SUẤT HÚT , THEO TIÊU CHUẨN – UNE – EN 61591 (M3/H) | |
| Đèn hiển thị nhiệt dư | Có |
| Ngắt kết nối an toàn tự động | Có |
| Khóa an toàn | Có |
| ĐẶC TÍNH | |
| Chức năng ngắt & hoạt động | Có |
| Bộ điều khiển thời gian | Có |
| Cài đặt chương trình nấu | Có |
| Điều khiển bằng cảm ứng | Có |
| THANH NHIỆT | |
| Công suất ø 180, 1.800 W | 1 |
| Công suất ø 145, 1.200 W | 1 |
| Bếp ba mức công suất ø 145/210/270, 1.050/1.950/2.700 W | 1 |
| KẾT NỐI ĐIỆN | |
| Nguồn điện cung cấp 230 | Có |
| Độ dài tối đa của dây điện kết nối (cm) | 110 |
| Thông số kết nối tối đa (W) | 5700 |
| Tần số Hz | 50/60 |
| KÍCH THƯỚC BÊN TRONG | |
| Chiều sâu (mm) | 380 |
| Chiều ngang (mm) | 780 |
| Chiều sâu (mm) | 63 |
| KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | |
| Chiều sâu (mm) | 400 |
| Chiều ngang (mm) | 800 |
| PHẠM VI | |
| BẾP ĐiỆN ÂM | Có |
| MÀU | |
| KIẾNG | Có |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.